- Model: Máy chiếu Panasonic PT-LB300A
- Loại máy: Để bàn hoặc treo trần
- Công nghệ: LCD
- Độ sáng: 3.100 Lumens
- Độ phân giải: 1024 768 dpi
- Tương phản: 10.000:1
- Bóng đèn: 230w
- Tuổi thọ bóng đèn: 8.000 giờ
- Kính thước chiếu: 30'' - 300 "
- Công xuất: 300w khi chiếu, 6w khi nghỉ
- Kết nối: HDMI, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial.
- Kính thước: 335 x 96 x 252 mm
- Trọng lượng: 2,8kg
- Công xuất loa: 2w
- Tính năng đặc biệt: Tự động dò tìm tín hiệu
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm cho máy 1000 cho bóng đèn
- Giao hàng: Miễn phí TPHCM

Hotline: 0933993274




PT-LB300 / LB280
Model | PT-LB300 | PT-LB280 | |
---|---|---|---|
Power supply | 100-240 V AC, 50/60 Hz | ||
Power consumption | 300 W (0.5 W when STANDBY MODE set to ECO,*1 6 W when STANDBY MODE set to Normal.) |
||
LCD panel | Panel size | 16 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio) | |
Display method | Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) | ||
Pixels | 786,432 (1,024 x 768) x 3, total of 2,359,296 pixels | ||
Lens | 1.2x manual zoom (throw ratio: 1.47-1.77:1), manual focus, F=2.1-2.25, f=19.11-22.94 mm | ||
Lamp | 230 W x 1, lamp replacement cycle (lamp control: Normal/Eco1/Eco2): 5,000 hours/6,000 hours/8,000 hours*2 |
||
Screen size (diagonal) | 0.76-7.62 m (30-300 in), 4:3 aspect ratio | ||
Brightness*3 (Lamp control: Normal) |
3,100 lm | 2,800 lm | |
Center-to-corner uniformity*3 | 80 % | ||
Contrast*3 | 10,000:1 (full on/off) (RGB signal input, Lamp control: Normal, Color mode: Dynamic, Iris: On) |
||
Resolution | 1,024 x 768 pixels*4 | ||
Scanning frequency | HDMI IN | fH: 15-91 kHz, fV: 50-85 Hz, dot clock: 25 MHz-162 MHz | |
RGB | fH: 15-91 kHz, fV: 50-85 Hz, dot clock: 162 MHz or lower | ||
YPBPR (YCBCR) |
fH: 15.75 kHz, fV: 59.94 Hz [480i (525i)]
fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [576i (625i)] fH: 45.00 kHz, fV: 60 Hz [720 (750)/60p] fH: 33.75 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60i] fH: 28.13 kHz, fV: 25 Hz [1080 (1125)/25p] fH: 27.00 kHz, fV: 48 Hz [1080 (1125)/24sF] fH: 67.50 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60p] fH: 31.47 kHz, fV: 59.94 Hz [480p (525p)]
fH: 31.25 kHz, fV: 50 Hz [576p (625p)] fH: 37.50 kHz, fV: 50 Hz [720 (750)/50p] fH: 28.13 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50i] fH: 27.00 kHz, fV: 24 Hz [1080 (1125)/24p] fH: 33.75 kHz, fV: 30 Hz [1080 (1125)/30p] fH: 56.25 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50p] |
||
Video/S-Video | fH: 15.73 kHz, fV: 59.94 Hz [NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL60], fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [PAL/SECAM/PAL-N] |
||
Optical axis shift | 6:1 (fixed) | ||
Keystone correction range | Vertical ±30° | ||
Installation | Ceiling/floor, front/rear | ||
Terminals | HDMI IN | HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color) 480i*5, 480p, 576i*5, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/25p, 1080/24p, 1080/24sF, 1080/30p, 1080/60p, 1080/50p, VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200),*6 audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
|
COMPUTER IN | D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR /S-VIDEO x 1) (The D-Sub/S-VIDEO conversion cable ET-ADSV is required for inputting S-VIDEO signals.) |
||
MONITOR OUT | D-sub HD 15-pin (female) x 1 | ||
VIDEO IN | Pin jack x 1 (Composite VIDEO) | ||
AUDIO 1 IN | M3 x 1 (L-R x 1) | ||
AUDIO 2 IN | Pin jack x 2 (L, R x 1) | ||
AUDIO OUT | M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable) | ||
SERIAL IN | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant) | ||
Built-in speaker | 2 W (monaural) x 1 | ||
Noise level*3 | 37 dB (lamp control: Normal), 33 dB (lamp control: Eco1), 28 dB (lamp control: Eco2) | ||
Cabinet materials | Molded plastic (PC) | ||
Dimensions (W x H x D) | 335 mm x 96 mm*7 x 252 mm (13-3/16 x 3-25/32*7 x 9-29/32 in) | ||
Weight*8 | Approx. 2.8 kg (6.2 lbs) | ||
Operating temperature | 5 °C-40 °C (41 °F-104 °F) (less than 1,400 m [4,500 ft] above selevel), 5 °C-35 °C (41 °F-95 °F) (between 1,400 m and 2,700 m [4,500 ft and 8,800 ft] above selevel) |
||
Operating humidity | 20-80 % (no condensation) | ||
Supplied accessories | Power cord x 1*9, wireless remote control unit x 1, batteries (AAA/R03/LR03 type x 2), computer cable (1.5 m, for VGA) x 1 |
Tag:
Tìm hiểu về mực in canon 325 Đặc điểm, ưu điểm và cách sử dụng.
Mực in là một trong những vật tư không thể thiếu trong quá trình in ấn. Với nhiều loại máy in hiện nay, việc lựa chọn mực in phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm in ấn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về mực in canon 325 - một trong những loại mực in phổ biến của hãng Canon. Chúng ta sẽ cùng khám phá các đặc điểm, ưu điểm và cách sử dụng của loại mực in này.Hộp mực máy in Brother HL L2321D Giới thiệu, ưu điểm, nhược điểm và đánh giá chung
Máy in là một trong những thiết bị không thể thiếu trong văn phòng hiện đại. Và để máy in hoạt động tốt và cho ra những bản in chất lượng, hộp mực là một yếu tố quan trọng không thể bỏ qua. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về hộp mực máy in Brother HL L2321D, một sản phẩm được đánh giá cao trên thị trường hiện nay.Tìm hiểu về hộp mực 136a - Điểm nổi bật và cách sử dụng
Hộp mực 136a là một trong những loại hộp mực được sử dụng phổ biến trên thị trường hiện nay. Với tính năng đa dạng và giá cả phải chăng, hộp mực 136a đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều người dùng máy in. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ về các tính năng và cách sử dụng của hộp mực này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về hộp mực 136a và những điểm nổi bật của nó. Tìm kiếm
Support
Kinh doanh 1
Kinh doanh 2
Kinh doanh 3
Kinh doanh 4
Kinh doanh 5
- Bơm mực in Quận 1
- Bơm mực in Quận 2
- Bơm mực in Quận 3
- Bơm mực in Quận 4
- Bơm mực in Quận 5
- Bơm mực in Quận 6
- Bơm mực in Quận 7
- Bơm mực in Quận 8
- Bơm mực in Quận 9
- Bơm mực in Quận 10
- Bơm mực in Quận 11
- Bơm mực in Quận 12
- Bơm mực in Quận Thủ Đức
- Bơm mực in Quận Bình Thạnh
- Bơm mực in Quận Gò Vấp
- Bơm mực in Quận Tân Bình
- Bơm mực in Quận Phú Nhuận
- Bơm mực in Quận Bình Tân
- Bơm mực in Quận Tân Phú
- Bơm mực in Sài Gòn
Tin tức
Social
Static
-
Online:
-
Today:
-
Past 24h:
-
All: